2018
越南偏鄉在地社福 (教育救助)(弱勢救助)
● (弱勢救助) : 在地偏鄉弱勢救助 。
● (教育救助) : 送愛到偏鄉偏校學童 。
越南在地環保
【廢水處理系統 / 冷卻系統 / 鍋爐系統 / 代操作系統】
【Hệ thống xử lý nước thải / Hệ thống làm mát / Hệ thống lò hơi / Hệ thống điều hành thế hệ】
【營運 : 開拓越南織染與製造環保處理所需之化學品、製程藥劑等市場需求之供應商】
【Hoạt động: tiên phong nhu cầu thị trường cung cấp dịch vụ tại Việt Nam dệt, nhuộm và xử lý cần thiết cho việc sản xuất các hóa chất thân thiện với môi trường, dược phẩm và quá trình khác】
【 MEGA 2018 - 企業社會責任(簡稱CSR) 】 |